--

bren carrier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bren carrier

Phát âm : /'bren'kæriə/

+ danh từ

  • (quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bren carrier"
Lượt xem: 492