brethren
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brethren
Phát âm : /'breðrin/
+ (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào
- (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brethren"
- Những từ có chứa "brethren":
brethren church of the brethren
Lượt xem: 255