--

brevity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brevity

Phát âm : /'breviti/

+ danh từ

  • tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
  • sự ngắn ngủi (cuộc sống)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brevity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "brevity"
    brevet brevity
Lượt xem: 479