--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bric-à-brac
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bric-à-brac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bric-à-brac
Phát âm : /'brikəbræk/
+ danh từ
đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm
Lượt xem: 143
Từ vừa tra
+
bric-à-brac
:
đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm