--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bricklaying
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bricklaying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bricklaying
Phát âm : /'brik,leiiɳ/
+ danh từ
sự xây gạch, sự lát gạch
công trình xây bằng gạch
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
bricklaying
:
sự xây gạch, sự lát gạch
+
cortinarius semisanguineus
:
nấm có mũ màu nâu, khô, lá tia màu đỏ, cuống hơi vàng
+
thiệp
:
urbane
+
rayon
:
tơ nhân tạo
+
menstruum
:
(hoá học) dung môi