--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bridewell
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bridewell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bridewell
Phát âm : /'braidwəl/
+ danh từ
trại cải tạo, nhà tù
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
bridewell
:
trại cải tạo, nhà tù
+
hùng hổ
:
Truculent, violent
+
dwarf spurge
:
Cây hàng năm châu Âu, có thân thẳng ở vùng Đông Bắc nước Mỹ.
+
adrift
:
lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
comma bacillus
:
vi khuẩn hình dấu phẩy gây bệnh dịch tả ở Châu Á.