brigadier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brigadier
Phát âm : /,brigə'diə/
+ danh từ
- lữ đoàn trưởng; thiếu tướng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brigadier"
- Những từ có chứa "brigadier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuẩn tướng lữ đoàn trưởng lữ trưởng
Lượt xem: 684