brightly-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brightly-colored+ Adjective
- có màu sáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brightly-colored"
- Những từ có chứa "brightly-colored" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng ngời sáng choang bừng rực sầu riêng
Lượt xem: 1311