--

brine-cured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brine-cured

+ Adjective

  • (đặc biệt là thịt) có ướp muối, được ướp với muối
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brine-cured"
  • Những từ có chứa "brine-cured" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngái kho chạt
Lượt xem: 435