--

brine-pan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brine-pan

Phát âm : /'brainpæn/

+ danh từ

  • chảo làm muối
  • ruộng làm muối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brine-pan"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "brine-pan"
    brain-pan brine-pan
  • Những từ có chứa "brine-pan" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kho chạt
Lượt xem: 287