--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
broadcloth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
broadcloth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broadcloth
Phát âm : /'brɔ:dklɔθ/
+ danh từ
hàng len đen mỏng khổ đôi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải pôpơlin
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
broadcloth
:
hàng len đen mỏng khổ đôi