--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
broken in
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
broken in
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broken in
+ Adjective
đã được thuần hóa, được huấn luyện, dạy dỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broken in"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"broken in"
:
broken
broken in
Những từ có chứa
"broken in"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
tấm
khổ tâm
quá ngán
phiền não
gấp khúc
đớn
nắn
túng quẫn
chết đuối
hoài của
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
broken in
:
đã được thuần hóa, được huấn luyện, dạy dỗ