--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brokenly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brokenly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brokenly
Phát âm : /'broukənli/
+ phó từ
đứt quãng, không liên tục; giật giật
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
brokenly
:
đứt quãng, không liên tục; giật giật
+
chồng
:
Husbandchồng loan vợ phượnga perfect match
+
flagellation
:
hình phạt bằng roi
+
dốc ống
:
Empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse
+
demonstrative of
:
để chứng minh, xác minh, xác nhận