brokerage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brokerage
Phát âm : /'broukəridʤ/
+ danh từ
- sự môi giới
- nghề môi giới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brokerage house brokerage firm securities firm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brokerage"
- Những từ có chứa "brokerage":
brokerage commodity brokerage
Lượt xem: 407