bronchitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bronchitic
Phát âm : /brɔɳ'kitik/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) viêm cuống phổi, bị viêm cuống phổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bronchitic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bronchitic":
bronchitic bronchitis
Lượt xem: 326