--

broncho-pneumonia

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broncho-pneumonia

Phát âm : /,brɔɳkounju:'mounjə/

+ danh từ

  • (y học) viêm cuống phổi phổi, viêm phổi đốm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broncho-pneumonia"
  • Những từ có chứa "broncho-pneumonia" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phế viêm biến chứng
Lượt xem: 248