--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brown-speckled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brown-speckled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brown-speckled
+ Adjective
có những vết đốm màu nâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brown-speckled"
Những từ có chứa
"brown-speckled"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lốm đốm
sồng
nâu non
nâu
ô long
giấy bao gói
nước hàng
chuột cống
nâu sồng
úa
more...
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
brown-speckled
:
có những vết đốm màu nâu
+
cà rem
:
Ice-cream
+
ruột rà
:
Blood relation
+
demure
:
nghiêm trang, từ tốn; kín đáo
+
rực
:
Flaring up brightly, shining bright, blazingLửa cháy rựcThe fire was flaring up brightlyĐèn sáng rựcThe lights were shining brightTrời đỏ rực vì đám cháyThe sky was blazing red because of a fireRừng rực (láy, ý tăng)Distend uncomfortablyNo rực đến cổTo have one's belly uncomfortably distended from overeatingBéo rực mỡTo be uncomfortably fat