--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brown-striped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brown-striped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brown-striped
+ Adjective
có sọc, vằn màu nâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brown-striped"
Những từ có chứa
"brown-striped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rằn
sồng
nâu non
nâu
cá sộp
sọc
rằn ri
ô long
giấy bao gói
nước hàng
more...
Lượt xem: 382
Từ vừa tra
+
brown-striped
:
có sọc, vằn màu nâu