--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brumby
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brumby
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brumby
Phát âm : /'brʌmbi/
+ danh từ
úc, (thông tục) ngựa chưa thuần
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
brumby
:
úc, (thông tục) ngựa chưa thuần