brummagem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brummagem
Phát âm : /'brʌmədʤəm/
+ danh từ
- đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền
- đồ giả
+ tính từ
- rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền
- giả mạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Brummagem Birmingham
Lượt xem: 698