--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
buff-colored
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buff-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buff-colored
+ Adjective
có màu vàng sẫm (màu da bò)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buff-colored"
Những từ có chứa
"buff-colored"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nồng nỗng
bịt mắt
Lượt xem: 400
Từ vừa tra
+
buff-colored
:
có màu vàng sẫm (màu da bò)
+
baffling
:
khó khăn, nan giải; khó hiểu, khó giải quyết hay khó tina baffling problemmột vấn đề nan giải
+
barnacle goose
:
(động vật học) ngỗng trời branta
+
dọn bàn
:
Clear the table
+
giảm nhiễm
:
(sinh học) Reducing