--

buff-colored

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buff-colored

+ Adjective

  • có màu vàng sẫm (màu da bò)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buff-colored"
  • Những từ có chứa "buff-colored" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nồng nỗng bịt mắt
Lượt xem: 443