buffeting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffeting
Phát âm : /'bʌfitiɳ/
+ danh từ
- sự đánh đập, sự đánh túi bụi
- (hàng không) sự rung, sự lắc (do xoáy không khí)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffeting"
Lượt xem: 357