buffoonish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buffoonish+ Adjective
- giống hề, như hề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buffoonish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "buffoonish":
baboonish buffoonish
Lượt xem: 483