--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
built-up
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
built-up
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: built-up
+ Adjective
đã được định cư, có nhà cửa san sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "built-up"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"built-up"
:
build-up
built-up
Những từ có chứa
"built-up"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
Thanh Hoá
nhà tình nghĩa
đền chùa
ô thước
nhà mồ
đô
Bình Định
cầu
chắc
Chu Văn An
more...
Lượt xem: 198
Từ vừa tra
+
built-up
:
đã được định cư, có nhà cửa san sát