bulrush
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bulrush
Phát âm : /'bulrʌʃ/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc
- (kinh thánh) cây cỏ chỉ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bullrush common rush soft rush Juncus effusus cat's-tail nailrod reed mace reedmace Typha latifolia
Lượt xem: 328