--

bumble-bee

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bumble-bee

Phát âm : /'bʌmblbi:/

+ danh từ

  • (động vật học) ong nghệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bumble-bee"
  • Những từ có chứa "bumble-bee" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ong nghệ bắng nhắng
Lượt xem: 579