--

bummaree

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bummaree

Phát âm : /,bʌmə'ri:/

+ danh từ

  • người môi giới (ở chợ cá Bin-linh-ghết, Luân đôn)
  • người khuân vác (ở chợ bán thịt Luân đôn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bummaree"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bummaree"
    bummaree bummer
Lượt xem: 285