--

bureaucracy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bureaucracy

Phát âm : /bjuə'rɔkrəsi/

+ danh từ

  • quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu
  • chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu
  • thói quan liêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bureaucracy"
  • Những từ có chứa "bureaucracy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bàn giấy ám chỉ
Lượt xem: 719