--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bureaucratically
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bureaucratically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bureaucratically
Phát âm : /,bjuərou'krætikəli/
Your browser does not support the audio element.
+ phó từ
quan liêu
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
bureaucratically
:
quan liêu
+
computer file name
:
định dạng tên tệp máy tính.
+
nô giỡn
:
như nô đùa
+
binh bị
:
Armamenttăng cường binh bịto increase armament, to step up armamentbàn việc tài giảm binh bịto discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount
+
duce
:
nhà lãnh đạo