--

bureaux

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bureaux

Phát âm : /bjuə'rou/

+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bureaux, bureaus

  • cục, nha, vụ
    • the Bureau of Information
      cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    • the Federal Bureau of Investigation
      cục điều tra liên bang (Mỹ)
    • the Bureau of Personnel
      vụ tổ chức
  • bàn làm việc, bàn giấy
  • tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bureaux"
Lượt xem: 319