--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
burled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
burled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burled
+ Adjective
(gỗ) có hoa văn từ thớ gỗ của chồi cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "burled"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"burled"
:
burled
broiled
barreled
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
burled
:
(gỗ) có hoa văn từ thớ gỗ của chồi cây