--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
burnisher
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
burnisher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: burnisher
Phát âm : /'bə:niʃə/
+ danh từ
thợ đánh bóng
đồ dùng để đánh bóng
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
burnisher
:
thợ đánh bóng