--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bursiform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bursiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bursiform
+ Adjective
có hình dạng giống như túi nhỏ, bao nhỏ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
pouch-shaped
pouchlike
saclike
Lượt xem: 195
Từ vừa tra
+
bursiform
:
có hình dạng giống như túi nhỏ, bao nhỏ