--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ butter-and-eggs chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coheiress
:
người đàn bà cùng thừa kế
+
bả vai
:
Flat of the shoulderxương bả vaishoulder-blade, scapula
+
huyện đội
:
District armed forces(communist)
+
ba quân
:
The whole of an army (placed under a general's command)thề trước ba quânto take an oath before all one's troops, to take a pledge before one's whole army
+
vivacity
:
tính hoạt bát, tính nhanh nhảu