ba quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba quân+ noun
- The whole of an army (placed under a general's command)
- thề trước ba quân
to take an oath before all one's troops, to take a pledge before one's whole army
- thề trước ba quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba quân"
Lượt xem: 967