--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
butterfly-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
butterfly-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: butterfly-shaped
+ Adjective
có hình giống con bướm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "butterfly-shaped"
Những từ có chứa
"butterfly-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bướm
chân rết
hồ điệp
bơi bướm
bươm bướm
bắp
điệp
chấp chới
cánh
dứa
more...
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
butterfly-shaped
:
có hình giống con bướm