--

buttress

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buttress

Phát âm : /'bʌtris/

+ danh từ

  • (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường
  • núi ngang, hoành sơn
  • (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ

+ ngoại động từ

  • chống đỡ, làm cho vững chắc thêm
  • to buttress up by argument
    • làm cho vững chắc thêm lý lẽ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buttress"
Lượt xem: 403