--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
butyraceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
butyraceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: butyraceous
+ Adjective
có các đặc tính của bơ; sinh ra hoặc có chứa chất giống như bơ
Lượt xem: 148
Từ vừa tra
+
butyraceous
:
có các đặc tính của bơ; sinh ra hoặc có chứa chất giống như bơ