--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
butyric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
butyric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: butyric
Phát âm : /bju:'tirik/
+ tính từ
(hoá học) butyric
butyric acid
axit butyric
Lượt xem: 191
Từ vừa tra
+
butyric
:
(hoá học) butyricbutyric acid axit butyric