buồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồm+ noun
- Sail
- thuyền buồm
a sailling boat
- thuyền buồm
- thuận buồm xuôi gió
- xem thuận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buồm"
Lượt xem: 443
Từ vừa tra