--

bươm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bươm

+ adj  

  • Tattered
    • rách bươm
      torn to shreds, tattered
    • xé bươm
      to tear to shreds
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bươm"
Lượt xem: 542