--

bể

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bể

+ noun  

  • như biển
  • Tank
    • bể xăng
      a petrol tank
    • bể nước ăn
      a drinking water tank
    • bể chìm
      an underground tank
    • bể nổi
      an overground tank

+ verb  

  • To break
    • cái bát rơi bể
      the bowl fell and broke
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bể"
Lượt xem: 334

Từ vừa tra