bứa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứa+ noun
- Wild mangosteen
- ngang cành bứa
- ngang cành bứa
- khẩu ngữ) pigheaded
+ adj
- (khẩu ngữ) Pigheaded
- cãi bứa
to argue pigheadedly
- cãi bứa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bứa"
Lượt xem: 507