--

bồ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ

+ noun  

  • Sweetheart, lover
  • Bamboo basket
    • đổ thóc vào bồ
      to put paddy in baskets
    • một bồ thóc giống
      a basket of seeds
    • bồ sứt cạp
      a basket deprived of its rim; a very fat person
    • miệng nam mô, bụng bồ dao găm
      a honey tongue, a heart of gall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ"
Lượt xem: 463