--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cabin-boy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cabin-boy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabin-boy
Phát âm : /'kæbinbɔi/
+ danh từ
bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
cabin-boy
:
bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu