--

cabinet-maker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabinet-maker

Phát âm : /'kæbinit,meikə/

+ danh từ

  • thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật
  • (đùa cợt) người lập chính phủ mới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabinet-maker"
Lượt xem: 586