--

cabinet-making

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabinet-making

Phát âm : /'kæbinit,meikiɳ/

+ danh từ

  • (như) cabinet-work
  • (đùa cợt) sự lập chính phủ mới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabinet-making"
Lượt xem: 668