cabinet-work
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabinet-work
Phát âm : /'kæbinitwə:k/
+ danh từ ((cũng) cabinet-making)
- đồ gỗ mỹ thuật
- nghề làm đồ gỗ mỹ thuật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cabinet-work"
Lượt xem: 621