--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cablerailway
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cablerailway
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cablerailway
Phát âm : /'keibl'reilwei/
+ danh từ
đường sắt cho toa (xe kéo bằng dây) cáp
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
cablerailway
:
đường sắt cho toa (xe kéo bằng dây) cáp