--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cabotage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cabotage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cabotage
Phát âm : /'kæbətɑ:ʤ/
+ danh từ
sự buôn bán dọc theo bờ biển
Lượt xem: 624
Từ vừa tra
+
cabotage
:
sự buôn bán dọc theo bờ biển